Có 4 kết quả:

磁体 cí tǐ ㄘˊ ㄊㄧˇ磁體 cí tǐ ㄘˊ ㄊㄧˇ雌体 cí tǐ ㄘˊ ㄊㄧˇ雌體 cí tǐ ㄘˊ ㄊㄧˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) magnet
(2) magnetic body

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) magnet
(2) magnetic body

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

female of a species

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

female of a species

Bình luận 0